ISM Code Là Gì?
ISM code là gì? Trước yêu cầu ngày càng khắt khe về an toàn trong khai thác tàu biển và bảo vệ môi trường, đặc biệt trong bối cảnh đội tàu thế giới phát triển mạnh mẽ, bao gồm cả đội tàu treo cờ thuận tiện (Flag of Convenience – FOC), Bộ luật quản lí an toàn quốc tế (ISM) được thông qua năm 1993 bởi nghị quyết A.741(18) và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 1998. Trong các sửa đổi năm 1994 của Công ước SOLAS đã thêm Bộ luật này vào Chương IX, liên quan đến quản lý vận hành an toàn tàu.
Vì tàu hoạt động trong nhiều điều kiện khác nhau, bộ luật có nhiều quy định và hướng dẫn về an toàn tàu và phòng ngừa ô nhiễm. Các cơ quan nhà nước, chủ tàu, tổ chức phân loại và tổ chức hàng hải phải tuân thủ các quy định này.
ISM Code là gì ?
Được biết đến như Bộ luật Quản lý An toàn Quốc tế, Bộ luật ISM là một quy định bắt buộc trong ngành công nghiệp hàng hải. Từ năm 1994, nó đã trở thành một phần quan trọng của Công ước SOLAS (An toàn Sinh mạng trên Biển). Kể từ đó, bộ luật này đã được chính thức thông qua và tích hợp vào Công ước SOLAS.
Cũng có thể nói rằng Bộ luật ISM là một phần không thể thiếu trong nỗ lực của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) nhằm đảm bảo, duy trì và thực hiện an toàn cho các thuyền viên và ngăn ngừa ô nhiễm. Bộ luật nhấn mạnh rằng trong các vấn đề về an toàn, tạo động lực và phát huy thế mạnh của từng cá nhân sẽ giúp đạt được những kết quả tích cực.
Mục đích của bộ luật ISM là tạo ra những tiêu chuẩn quốc tế cho việc quản lý, khai thác an toàn, ngăn ngừa sự tổn hại về sinh mạng, thương tật của con người cũng như sự tổn hại về tài sản trong quá trình khai thác tàu, đồng thời bảo vệ môi trường biển.
Có thể nói rằng bộ luật này tập trung vào việc đưa ra một nền tảng hoạt động chung về an toàn hàng hải cho các tàu của mọi quốc gia bằng cách đặt ra những biện pháp bảo vệ, nguyên tắc chung và mục tiêu nhất định.
Bộ luật áp dụng cho tất cả các tàu thương mại vượt quá dung tích 500 tấn hoặc có trên 12 hành khách, tàu chở dầu, tàu chở hóa chất, tàu chở hàng, tàu chở khí đốt, tàu hàng rời, tàu chở khách và các công trình ngoài khơi. Bộ luật ISM đã đi vào hiệu lực theo hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Từ 01/07/1998, áp dụng bắt buộc đối với tất cả các tàu khách, tàu dầu, tàu chở hàng rời và các tàu chở khách, chở hàng cao tốc có tổng dung tích từ 500GT trở lên.
- Giai đoạn 2: Từ 01/07/2002, áp dụng cho tất cả các tàu chạy tuyến quốc tế có tổng dung tích từ 500GT trở lên.
Bộ luật được giải thích và áp dụng rộng rãi, vì vậy nó có phạm vi ứng dụng rộng lớn. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết để quản lý tốt vấn đề an toàn đến từ chủ tàu và các bên có liên quan.
Chẳng hạn, mục tiêu quản lý an toàn của chủ tàu nên ưu tiên thực hành vận hành tàu trong môi trường làm việc an toàn. Việc kiểm tra và đánh giá bao gồm nhận diện tất cả các rủi ro, mối nguy cơ tiềm ẩn và kiểm tra hệ thống kỹ thuật; đào tạo công tác an toàn cho nhân viên và tiến hành kiểm tra quản lý an toàn, đánh giá và diễn tập vào các khoảng thời gian thích hợp. Trách nhiệm của chủ tàu bao gồm cả kiểm tra nội bộ và đánh giá quản lý.
Nguyên tác hoạt động của Bộ luật Quản lý An toàn Quốc tế
Bộ luật Quản lý An toàn Quốc tế cung cấp một tiêu chuẩn quốc tế cho việc quản lý và vận hành tàu, cũng như ngăn ngừa ô nhiễm. Nguồn gốc của nó bắt đầu từ cuối những năm 1980, khi mối lo ngại về tiêu chuẩn quản lý lỏng lẻo trong ngành hàng hải ngày càng tăng.
Để thực hiện chức năng của nó một cách hiệu quả, Bộ luật Quản lý An toàn Quốc tế được hỗ trợ bởi Hệ thống Quản lý An toàn. Hệ thống quản lý an toàn phải đảm bảo:
- Phù hợp với các quy định và luật lệ hiện hành.
- Phù hợp với các quy tắc, hướng dẫn do các tổ chức, chính quyền, đăng kiểm và tổ chức công nghiệp biển đề ra.
Hệ thống này, viết tắt là SMS, bao gồm các mục tiêu được đặt ra như sau:
– Thiết lập một ủy ban quản lý để giám sát các hoạt động khác nhau;
– Đảm bảo rằng các cán bộ quản lý thực hiện đúng nhiệm vụ được giao;
– Đối chiếu sự khác biệt giữa trách nhiệm được nêu ra và hiệu suất giải quyết vấn đề thực tế;
– Kiểm tra tàu – cả ngoại quan và chi tiết các thiết bị bên trong, để giảm thiểu các nguy cơ về an toàn có thể xảy ra.
Các khía cạnh trên thuộc phạm vi của Hệ thống Bảo trì Có kế hoạch (Planned Maintenance System). Mỗi công ty vận tải biển được kỳ vọng sẽ tiến hành phân tích kiểm toán hệ thống quản lý an toàn của mình và thực thi theo Hệ thống này nếu thiếu sót.
Trong khi công ty thực hiện các cuộc kiểm định an toàn nội bộ, kiểm định bên ngoài được thực hiện mỗi hai đến ba năm bởi các quan chức của quốc gia mà tàu được đăng ký. Nếu tàu đã đảm bảo tất cả các yêu cầu về an toàn, Cơ quan chức năng sẽ cấp cho đơn vị tàu Giấy chứng nhận Quản lý An toàn hoặc Chứng chỉ Quản lý An toàn, chứng nhận hoàn thành quy trình quản lý an toàn.
Hệ thống Quản lý An toàn (SMS System)
Muốn duy trì tàu hoạt động trên tuyến quốc tế, công ty phải quản lý hoạt động tàu theo“Hệ thống quản lý an toàn”. Muốn xây dựng một ”hệ thống quản lý an toàn” công ty phải nghiên cứu xây dụng một hệ thống quản lý phù hợp với những yêu cầu của “Bộ luật quản lý an toàn quốc tế”.
Nội dung của Hệ thống quản lý an toàn (SMS) gồm có:
- Chính sách về an toàn và bảo vệ môi trường;
- Những quy định, hướng dẫn và quy trình nhằm đảm bảo an toàn hoạt động tàu, bảo vệ môi trường, đáp ứng yêu cầu luật lệ hiện hành của quốc gia và quốc tế;
- Phân tích các mức độ quyền hạn, các mối thông tin liên lạc giữa những người liên quan đến hệ thống trên bờ và dưới tàu;
- Những quy trình về báo cáo tai nạn và mức độ “Không phù hợp”;
- Những quy trình chuẩn bị và đối phó với các tình huống khẩn cấp;
Theo quy định của ISM, các chủ tàu cần phải xây dựng một hệ thống quản lý có cấu trúc và được tài liệu hóa kỹ lưỡng, cho phép nhân viên công ty thực hiện các chính sách an toàn và môi trường, làm cho nó trở thành một phần thiết yếu trong hoạt động của công ty. Tất cả các tài liệu hợp lệ này phải có sẵn tại các văn phòng liên quan và cấu thành một Hệ thống quản lý chất lượng (QMS) tàu biển.
“Công ty” ở đây có nghĩa là chủ sở hữu của tàu hoặc bất kỳ tổ chức nào, như nhà quản lý hoặc người thuê tàu trần, chịu trách nhiệm cho việc vận hành tàu từ chủ tàu. “Cơ quan quản lý” đề cập đến chính phủ của quốc gia mà tàu treo cờ, do đó cần tuân theo luật pháp của quốc gia đó và các quy chuẩn quốc tế.
– Một công ty phải đảm bảo rằng thuyền trưởng và thủy thủ đoàn đủ trình độ và được thông tin đầy đủ về hệ thống quản lý an toàn của công ty. Họ nên có hiểu biết đầy đủ về các quy định và hướng dẫn liên quan trước khi ra khơi. Họ cũng có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ công ty nếu cần. Công ty nên cung cấp đào tạo và các chỉ dẫn phù hợp để hỗ trợ hệ thống quản lý an toàn bằng ngôn ngữ làm việc.
– Tàu nên được bảo trì tốt để duy trì khả năng đi biển. Một công ty được cho là vi phạm các hướng dẫn và quy định trong trường hợp không thực hiện được các yêu cầu cụ thể. Trong trường hợp không đạt hoặc không phù hợp yêu cầu, nguyên nhân có thể phải được nêu rõ.
– Công ty phải ghi lại quyền hạn và mối quan hệ liên quan của tất cả nhân viên chịu trách nhiệm về an toàn của tàu và ngăn ngừa ô nhiễm.
– Công ty phải đảm bảo rằng tất cả các thuyền viên tham gia trên tàu đủ sức khỏe y tế.
– Các kênh liên lạc thường xuyên giữa nhân viên trên bờ và trên tàu phải được duy trì ổn định để báo cáo các vấn đề quan trọng. Công ty nên cung cấp đủ tài nguyên và hỗ trợ cần thiết để những người được chỉ định có thể thực hiện nhiệm vụ của họ một cách hiệu quả.
Ngoài ra, nhân viên mới và những người được chuyển sang nhiệm vụ mới nên được đào tạo thích hợp và phải quen thuộc với nhiệm vụ của họ. Bộ luật ISM sửa đổi năm 2015 đề cập rằng các nhiệm vụ khác nhau nên được xác định rõ ràng và chỉ giao cho những người có trình độ chuyên môn phù hợp.