Quy định SOLAS về kiểm tra xuồng cứu sinh mới nhất
Kiểm tra xuồng cứu sinh là yêu cầu bắt buộc trong ngành hàng hải nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho thuyền viên và hành khách. Nội dung này được quy định rõ trong Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển (SOLAS – Safety of Life at Sea) do Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) ban hành.
Trong đó, Chương III – Các thiết bị và dụng cụ cứu sinh (Life-Saving Appliances and Arrangements) là văn bản pháp lý toàn cầu, đặt ra các tiêu chuẩn chi tiết về trang bị, vận hành, kiểm tra và bảo dưỡng xuồng cứu sinh cũng như các thiết bị hạ thủy.
Khái quát SOLAS chương III và phạm vi áp dụng
Chương III của SOLAS được xem là “kim chỉ nam” trong việc quy định tiêu chuẩn cho thiết bị và dụng cụ cứu sinh trên tàu biển. Nội dung này áp dụng cho hầu hết các loại tàu thương mại quốc tế, từ tàu chở hàng, tàu chở dầu, tàu khách cho đến các giàn khoan di động. Phạm vi của Chương III bao trùm toàn bộ vòng đời của phương tiện cứu sinh, từ khâu thiết kế, lắp đặt, vận hành cho đến kiểm tra và bảo dưỡng.
Với riêng xuồng cứu sinh, Chương III đưa ra các yêu cầu cụ thể liên quan đến:
Trang bị bắt buộc: Tàu phải được trang bị xuồng cứu sinh phù hợp với số lượng và quy mô thuyền viên, hành khách.
Tình trạng sẵn sàng hoạt động: Xuồng cứu sinh phải được đặt ở vị trí dễ dàng tiếp cận, có khả năng hạ thủy an toàn ngay cả trong điều kiện khẩn cấp.
Quy định kiểm tra định kỳ: SOLAS yêu cầu rõ ràng về việc kiểm tra xuồng cứu sinh theo nhiều cấp độ tần suất.
- Hằng tuần: Kiểm tra tình trạng và động cơ.
- Hằng tháng: Kiểm tra toàn bộ trang thiết bị.
- Hằng quý: Hạ thủy và vận hành thử.
- Hằng năm: Kiểm tra cơ cấu nhả tải on-load.
- Mỗi 5 năm: Kiểm tra tổng thể và thử tải đầy đủ.
Trách nhiệm thực hiện:
- Thủy thủ đoàn chịu trách nhiệm đối với kiểm tra hằng tuần, hằng tháng và diễn tập quý.
- Các đơn vị dịch vụ được ủy quyền hoặc kỹ sư được chứng nhận bởi nhà sản xuất chịu trách nhiệm đối với kiểm tra chuyên sâu (hằng năm, 5 năm).
Như vậy, SOLAS Chương III không chỉ dừng lại ở việc “có xuồng cứu sinh trên tàu”, mà còn yêu cầu quy trình giám sát liên tục và khoa học. Điều này nhằm loại bỏ các nguy cơ tiềm ẩn do thiết bị hỏng hóc hoặc vận hành sai cách, vốn là nguyên nhân đã từng gây ra nhiều tai nạn thương tâm trong quá khứ.
Ngoài ra, các hướng dẫn chi tiết từ IMO (ví dụ MSC.1/Circ.1206/Rev.1) còn bổ sung biện pháp an toàn trong lúc diễn tập và kiểm tra, ngăn chặn tình trạng tai nạn xảy ra chính trong quá trình bảo dưỡng. Điều này cho thấy sự toàn diện của hệ thống pháp lý quốc tế – không chỉ quy định “phải làm gì”, mà còn quy định “làm như thế nào để an toàn nhất”.

Quy định kiểm tra xuồng cứu sinh hàng tuần & hàng tháng
Theo SOLAS Chương III, Quy định 20.6, thuyền trưởng và thủy thủ đoàn có trách nhiệm thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ đối với toàn bộ phương tiện cứu sinh, trong đó có xuồng cứu sinh và thiết bị hạ thủy. Đây là yêu cầu mang tính bắt buộc, nhằm duy trì tình trạng sẵn sàng và khả năng hoạt động của thiết bị trong mọi tình huống khẩn cấp.
SOLAS viết rõ tại Reg. 20.6.1: “Every survival craft, rescue boat and launching appliance shall be visually inspected by the ship’s crew at least once a week to ensure that they are ready for use.” (Mỗi phương tiện cứu sinh, xuồng cứu nạn và thiết bị hạ thủy phải được thủy thủ đoàn kiểm tra trực quan ít nhất một lần mỗi tuần để bảo đảm chúng luôn sẵn sàng hoạt động).
Điều này cho thấy kiểm tra hằng tuần mang tính pháp lý bắt buộc, không chỉ khuyến nghị.
Kiểm tra xuồng cứu sinh hằng tuần
Nội dung kiểm tra hằng tuần tập trung vào việc xác nhận khả năng hoạt động ngay lập tức của xuồng cứu sinh:
- Kiểm tra tổng thể: Quan sát vỏ xuồng, thân xuồng, mái che để phát hiện hư hỏng, rạn nứt, rò rỉ hoặc dấu hiệu ăn mòn.
- Động cơ và hệ thống năng lượng: SOLAS Reg. 20.6.2 yêu cầu phải “verify the general condition of the engine and test the engine of the lifeboat or rescue boat, if applicable”. Nghĩa là thủy thủ đoàn phải thử khởi động động cơ, kiểm tra nhiên liệu, dầu bôi trơn và tình trạng ắc quy.
- Thiết bị hạ thủy: Kiểm tra dây cáp, tang tời, hệ thống phanh và móc treo. Mọi hỏng hóc như cáp mòn, rỉ sét hay phanh kẹt đều phải được xử lý ngay lập tức, vì đây là nguyên nhân phổ biến gây tai nạn khi hạ thủy.
Kiểm tra xuồng cứu sinh hằng tháng
So với kiểm tra hằng tuần, kiểm tra hằng tháng được quy định chi tiết hơn tại Reg. 20.6.3, yêu cầu:
“Every survival craft, rescue boat and launching appliance shall be inspected at least monthly to ensure that they are complete and ready for use. Records of these inspections shall be maintained on board.” (Mỗi phương tiện cứu sinh, xuồng cứu nạn và thiết bị hạ thủy phải được kiểm tra ít nhất mỗi tháng một lần để bảo đảm đầy đủ trang bị và sẵn sàng sử dụng. Các bản ghi kiểm tra phải được lưu giữ trên tàu).
Những nội dung chính của kiểm tra hằng tháng gồm:
- Trang thiết bị cứu sinh: Kiểm tra đầy đủ các vật dụng theo danh mục SOLAS, bao gồm áo phao, pháo hiệu, lương khô, nước ngọt, bộ sơ cứu, mái che chống thời tiết, thiết bị chữa cháy.
- Thiết bị liên lạc: Đảm bảo máy VHF, bộ phát tín hiệu định vị khẩn cấp (EPIRB), và các thiết bị thông tin khác luôn hoạt động tốt.
- Hệ thống điều hướng: Kiểm tra la bàn, bánh lái, cơ cấu lái phụ. Một lỗi nhỏ ở hệ thống lái cũng có thể khiến xuồng mất khả năng điều động khi rời tàu mẹ.
- Tình trạng bảo quản: Toàn bộ vật tư và thiết bị phải được bảo quản khô ráo, không bị ẩm mốc, han gỉ hoặc hư hỏng do nhiệt độ và độ ẩm ngoài biển.

Kiểm tra xuồng cứu sinh hàng quý
SOLAS quy định rằng mỗi xuồng cứu sinh phải được hạ thủy và vận hành ít nhất một lần trong vòng 3 tháng trong khuôn khổ buổi diễn tập rời tàu (abandon-ship drill).
Trong một số trường hợp đặc biệt, khi điều kiện cảng biển hoặc vùng nước không cho phép, có thể áp dụng biện pháp hạ đến độ cao an toàn hoặc thực hiện thao tác mô phỏng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, việc hạ thủy thực tế phải được thực hiện ở cơ hội gần nhất. Các thủ tục chi tiết được bổ trợ bởi hướng dẫn của IMO (ví dụ: MSC.1/Circ.1206/Rev.1) và yêu cầu tại MSC.402(96).
Phân loại tình huống hạ thủy
Xuồng phóng tự do (free-fall lifeboat): Ưu tiên thực hiện hạ thủy bằng phương thức phóng tự do với đầy đủ tổ lái theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu không khả thi do điều kiện môi trường, có thể dùng phương thức hạ thứ cấp (như hạ bằng cần davit hoặc mô phỏng), nhưng việc phóng tự do thực tế phải được tiến hành vào thời điểm sớm nhất, hoặc theo chu kỳ thay thế được Cơ quan quản lý (Administration) chấp thuận.
Xuồng hạ bằng cần (davit-launched lifeboat): Bắt buộc phải hạ xuống nước và cho tổ lái vận hành trực tiếp. Trong diễn tập, xuồng phải được điều khiển để kiểm chứng khả năng tiến/lùi và cơ động (quay trở, giữ vị trí nếu điều kiện cho phép).
Kiểm tra động cơ và hệ truyền động
- Chạy thử động cơ: Động cơ phải được khởi động và chạy liên tục đủ thời gian để xác minh khả năng vận hành ổn định. Thông thường, các cơ quan đăng kiểm và quản lý hàng hải khuyến nghị chạy tối thiểu 3 phút (bao gồm cả tiến và lùi). Nếu điều kiện cho phép, nên vận hành lâu hơn trên mặt nước để quan sát nhiệt độ dầu, áp lực nhiên liệu và tải thực tế.
- Hệ thống lái: Thử hết hành trình lái sang cả hai bên mạn (port & starboard), kiểm tra độ rơ, liên kết cơ khí/thủy lực, thời gian trả lái và độ trễ phản hồi. Ghi nhận hiện tượng rung, dao động bất thường hoặc mài mòn các khớp nối.
- Chân vịt và trục: Quan sát hiện tượng xâm thực (cavitation), rung động, tiếng va đập hoặc dấu hiệu trục bị lệch do mòn ổ đỡ. Kiểm tra để chắc chắn không có vật cản (dây, rác biển) mắc vào gây mất cân bằng.
Kiểm tra hệ thống phụ trợ
- Hệ thống phun nước làm mát (sprinkler) trên xuồng kín hoặc xuồng phóng tự do (nếu có): vận hành thử, sau đó xả sạch bằng nước ngọt theo quy trình bảo dưỡng.
- Thiết bị liên lạc và tín hiệu: kiểm tra máy VHF, EPIRB (thiết bị phát tín hiệu cấp cứu), đèn, nguồn điện (ắc quy, pin), tình trạng anten và giá đỡ.
- An toàn tổ lái: kiểm tra ghế ngồi, dây an toàn, khóa an toàn, quy trình lên xuồng phải tuân thủ hướng dẫn an toàn tại MSC.1/Circ.1206.
Biên bản và ghi chép
Mỗi buổi diễn tập phải có nhật ký chi tiết, bao gồm: thời gian, vị trí, điều kiện thời tiết và biển, danh sách thành viên tham gia, kết quả vận hành động cơ (số vòng quay, thời gian chạy), những bất thường phát hiện và hành động khắc phục. Theo SOLAS và MSC.402(96), toàn bộ hồ sơ phải được lưu trữ và sao lưu đầy đủ để phục vụ kiểm tra của Cơ quan đăng kiểm và cơ quan quản lý.

Kiểm tra xuồng cứu sinh hàng năm
Theo quy định của SOLAS và các nghị quyết liên quan của IMO, cơ cấu nhả có tải (on-load release gear) trên xuồng cứu sinh và xuồng cứu nạn phải được kiểm tra vận hành và kiểm tra toàn diện ít nhất một lần mỗi năm.
Việc kiểm tra này chỉ được phép do đơn vị dịch vụ được ủy quyền hoặc kỹ thuật viên đã được chứng nhận bởi nhà sản xuất hoặc Cơ quan quản lý (Administration) thực hiện, tuân thủ đầy đủ hướng dẫn trong MSC.402(96) và MSC.1/Circ.1206/Rev.1.
Kiểm tra trực quan (Visual inspection)
- Kiểm tra tình trạng các cụm móc (hook assemblies), chốt (pins), vòng bi, mối hàn, và bề mặt chịu lực để phát hiện dấu hiệu nứt, mài mòn, ăn mòn hoặc rỗ bề mặt.
- Kiểm tra hệ thống thủy lực (xi lanh, pittông, gioăng, dầu), dây cáp (falls), ròng rọc (sheaves) và tình trạng sợi cáp.
- Khi cần, ghi lại hình ảnh làm bằng chứng phục vụ báo cáo và đối chiếu.
Thử nghiệm chức năng dưới tải (Functional test under load)
- Đối với xuồng hạ bằng cần (davit-launched lifeboat), thực hiện thử nghiệm với xuồng trong trạng thái một phần tải để đảm bảo cơ cấu giải phóng vẫn hoạt động.
- Tiến hành thao tác giải phóng: kích hoạt → nhả → reset. Sau khi thử nghiệm, kiểm tra để đảm bảo móc đã khóa lại an toàn và không có hư hại.
- Tuyệt đối không được thực hiện bảo dưỡng trong khi móc đang chịu tải, nhằm tránh tai nạn.
Kiểm tra hành vi cơ khí và dung sai
- Kiểm tra độ rơ (free play), khoảng hở (clearance), cơ cấu khóa an toàn, chốt thủy tĩnh (hydrostatic interlock nếu có), và hệ thống điều khiển từ xa.
- Đối chiếu các thông số đo được với tài liệu nhà sản xuất để đảm bảo nằm trong giới hạn cho phép.
Reset và kiểm nghiệm lặp lại
- Đặt lại (reset) cơ cấu theo đúng quy trình và lặp lại thao tác để xác minh khả năng vận hành ổn định.
- Thực hiện kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Examination – NDE), ví dụ thẩm thấu màu (dye-penetrant test) để phát hiện vết nứt nhỏ trên bề mặt.
- Nếu cần, tháo rời cụm móc để kiểm tra chi tiết hơn, đặc biệt trong các kỳ đại tu 5 năm.
Báo cáo và chứng nhận
- Đơn vị thực hiện kiểm tra phải lập báo cáo đầy đủ, nêu rõ kết quả, các phát hiện bất thường, hành động khắc phục và xác nhận tình trạng “phù hợp khai thác” (fitness for purpose).
- Hồ sơ này phải được lưu giữ trên tàu để phục vụ kiểm tra định kỳ của Cơ quan đăng kiểm hoặc Cờ tàu.
Kiểm tra xuồng cứu sinh định kỳ 5 năm
So với kiểm tra hàng quý, kiểm tra hàng năm mang tính toàn diện và có sự tham gia bắt buộc của đơn vị dịch vụ kiểm tra xuồng cứu sinh được ủy quyền hoặc đăng kiểm. Ngoài việc lặp lại các hạng mục cơ bản, nội dung hàng năm còn bao gồm “Yêu cầu về bảo dưỡng, kiểm tra kỹ lưỡng, thử nghiệm vận hành, đại tu và sửa chữa xuồng cứu sinh và xuồng cứu hộ, thiết bị hạ và thiết bị nhả” theo Nghị quyết MSC.402(96) của IMO.
Phân loại thử nghiệm tải trọng:
- Thử tải tĩnh (Static load test): Hệ thống cáp, tời và cần hạ (davit) phải chịu tải bằng 1,1 lần tải trọng chứng nhận (Proof Load) để kiểm tra khả năng chịu lực.
- Thử tải động (Dynamic load test): Xuồng được hạ thủy với tải trọng thiết kế đầy đủ (người + trang thiết bị mô phỏng) nhằm kiểm tra hoạt động của tời, hệ thống hãm (brake), khả năng điều khiển và dừng an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
Việc bảo dưỡng và kiểm tra hệ thống hạ xuồng cứu sinh cần thực hiện định kỳ với các bước then chốt sau:
- Kiểm tra cơ khí: Dây cáp, tang tời, móc treo, ròng rọc, ổ bi và phanh được quan sát trực quan kết hợp đo kiểm để phát hiện mài mòn, nứt gãy, biến dạng.
- Thử hệ thống hãm (phanh): Hạ xuồng ở nhiều tốc độ khác nhau, bảo đảm khả năng dừng tức thời, giữ tải ổn định, không trượt.
- Vận hành đồng bộ: Chạy thử toàn bộ cơ cấu (davit, tời, cáp, cơ cấu nhả) để đánh giá sự nhịp nhàng, phát hiện rung lắc, tiếng ồn bất thường.
- Đại tu (Overhaul): Tháo, vệ sinh, đo kiểm và thay thế chi tiết chịu lực quan trọng như cơ cấu nhả (release gear), má phanh, chốt khóa, vòng bi nếu vượt ngưỡng cho phép.
Lưu ý:
Không phải mọi trường hợp đều phải thử nghiệm động nếu có điều kiện địa điểm hoặc an toàn hạn chế — trong một số trường hợp được chấp thuận sử dụng thử nghiệm tĩnh thay thế theo hướng dẫn của MGN / RO (với điều kiện đảm bảo độ an toàn và hiệu năng tương đương)
Đơn vị thực hiện phải có chứng nhận rõ ràng cho từng loại thiết bị (móc release, xuồng, tời) theo brand/type, như yêu cầu trong MSC.402(96) Section 8.

Một số lưu ý trong Quy định IMO 2026 về xuồng cứu sinh
Theo Resolution MSC.554(108) được IMO thông qua tại kỳ họp thứ 108, từ ngày 1/1/2026, một số điểm quan trọng trong LSA Code sẽ chính thức áp dụng, liên quan đến hệ móc và tốc độ hạ xuồng cứu sinh.
Các quy định mới bắt buộc áp dụng cho thiết bị cứu sinh/hệ hạ mới lắp đặt từ 1/1/2026 trở đi.
Với thiết bị đã lắp đặt trước thời điểm này, không cần thay đổi ngay, trừ khi có cải hoán lớn hoặc theo yêu cầu của cơ quan đăng kiểm.
Quy định mới với hệ móc đơn (Single fall & hook) – Chapter IV
Với các loại móc đơn không có khả năng nhả khi đang chịu tải (on-load release), chỉ được phép nhả khi xuồng đã nổi trên mặt nước (off-load release). Những hệ móc này sẽ không phải tuân theo toàn bộ các yêu cầu khắt khe về cơ chế on-load release.
Điểm bắt buộc là móc phải được reset hoàn toàn trước khi chịu tải. Nếu không, nguy cơ nhả ngoài ý muốn khi hồi xuồng có thể xảy ra.
Trường hợp hệ móc có cơ chế giải phóng kết hợp với dây painter phù hợp, thì một số điều khoản liên quan đến cơ chế nhả under load / off load có thể không áp dụng cho loại móc này.
Nhìn chung, các sửa đổi tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro nhả móc ngoài ý muốn, tăng mức độ an toàn khi vận hành xuồng cứu sinh, đặc biệt với hệ móc đơn.
Quy định mới về tốc độ hạ xuồng – Chapter VI
Tốc độ hạ tối thiểu: được tính theo công thức S = 0.4 + 0.02H (với H là chiều cao từ davit đến mặt nước khi tàu ở trạng thái nhẹ). Tuy nhiên, tốc độ này không được nhỏ hơn 1,0 m/s, nhằm tránh tình trạng hạ quá chậm.
Tốc độ hạ tối đa: quy định giới hạn là 1,3 m/s cho xuồng cứu sinh hoặc xuồng cứu hộ đầy tải. Trong một số trường hợp đặc biệt, Cơ quan đăng kiểm (Administration) có thể chấp nhận tốc độ khác, nhưng phải chứng minh không gây nguy hiểm cho người và thiết bị.
Thiết bị hạ phải được trang bị cơ chế kiểm soát (speed-limiting device) để đảm bảo tốc độ không vượt quá giới hạn, kể cả khi xảy ra tình huống khẩn cấp hoặc quán tính lớn.
Lưu ý cho chủ tàu và nhà sản xuất
Trong quá trình áp dụng quy định mới, chủ tàu và nhà sản xuất cần đặc biệt lưu ý đến hệ thống móc nhả của xuồng cứu sinh.
Trước hết, cần xác định rõ loại móc đang sử dụng là on-load release hay chỉ off-load release, bởi mỗi loại có yêu cầu vận hành và tiêu chuẩn kiểm tra khác nhau.
Song song đó, hệ thống nâng hạ xuồng phải được tích hợp bộ giới hạn tốc độ phù hợp với tiêu chuẩn mới, nhằm đảm bảo an toàn khi hạ thủy trong mọi điều kiện.
Những sửa đổi này không chỉ mang tính kỹ thuật, mà còn thể hiện mục tiêu nhất quán của IMO: nâng cao độ tin cậy của thiết bị cứu sinh và giảm thiểu tối đa rủi ro trong các tình huống khẩn cấp trên biển.
